Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
black marketeer


I - noun
someone who engages illegally in trade in scarce or controlled commodities
Hypernyms:
supplier, provider
Member Holonyms:
black market

II - verb
deal on the black market
Topics:
crime, offense, criminal offense, criminal offence, offence, law-breaking
Hypernyms:
deal, sell, trade
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "black marketeer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.